Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mẳn
[mẳn]
|
rice brine, salty, salted
salt water
fat; meat
meat days
ardent, passionate
be inclined to, be bent on
want to buy
Từ điển Việt - Việt
mẳn
|
danh từ
gạo tấm, hạt rất nhỏ
tiếc công vãi mẳn cho cu (ca dao)
tính từ
hẹp hòi nhỏ nhen
người tính mẳn
hơi mặn
rau xào mẳn