Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mắng
[mắng]
|
to reprimand; to scold; to tell off; to give a scolding/talking-to/telling-off/dressing-down
Have you got a scolding at home ?
He got a good scolding/telling-off from his mother for lying
To reprimand soundly
Từ điển Việt - Việt
mắng
|
động từ
nêu lỗi của người khác bằng giọng gay gắt
mắng đứa con lười học; mắng như tát nước vào mặt (tục ngữ)