Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mắn
[mắn]
|
fecund; multiparous; prolific; philoprogenitive
Từ điển Việt - Việt
mắn
|
tính từ
mau có quả
vườn bưởi này cây nào cũng mắn
năng chửa đẻ
mắn đẻ