Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mẩu
[mẩu]
|
piece; bit
Piece of news; news item
Cigarette butt; cigarette-end; stub
Từ điển Việt - Việt
mẩu
|
danh từ
đoạn ngắn, miếng nhỏ
mẩu bút chì; mẩu bánh