Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mấn
[mấn]
|
mourning veil, mouring hood
skirt
Từ điển Việt - Việt
mấn
|
danh từ
(từ cũ) cái váy