Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mươi
[mươi]
|
ten (when numerated by a preceding unit numeral)
Twenty.
Eighty.
How many tens of years already?
About ten.
To go away only for about ten days.
To be only about ten.
Từ điển Việt - Việt
mươi
|
danh từ
bao nhiêu
công trình kể biết mấy mươi (Truyện Kiều)
từ chỉ hàng chục
ba mươi ba