Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mũ
[mũ]
|
hat; cap; bonnet
To put on one's hat
Her hat provides a clue to her profession
Chuyên ngành Việt - Anh
mũ
[mũ]
|
Tin học
cap
Từ điển Việt - Việt
mũ
|
danh từ
đồ dùng đội trên đầu, bằng nỉ, dạ,...
ai đội mũ lệch người ấy xấu (tục ngữ)
có hình dáng giống cái mũ trên đầu một số vật
mũ nấm
số mũ, nói tắt
b mũ 2 (b2)