Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
măng
[măng]
|
bamboo shoot, bamboo sprout
when the bamboo is old, the bamboo sprout apprears; the children take their parent's places
young, youthful
very young, quite young
(cá măng) pike, ling
Từ điển Việt - Việt
măng
|
danh từ
mầm tre, nứa non mới mọc từ gốc lên
tre già măng mọc (tục ngữ)
cá nước ngọt, mình tròn, vảy trắng, đầu nhọn
canh chua cá măng