Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mìn
[mìn]
|
(quân sự) (tiếng Pháp gọi là Mine) mine
To detonate a mine; to explode a mine; to fire a mine
Danger, blasting !
Từ điển Việt - Việt
mìn
|
danh từ
phương tiện công phá gồm một khối thuốc nổ và một ngòi nổ, chôn hoặc đặt xuống đất
máy dò mìn