Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mãn
[mãn]
|
Xem (mèo)
end, finish, come to an end; terminate; expire
động từ.
to expire; to come to and end.
Từ điển Việt - Việt
mãn
|
danh từ
(từ cũ) mèo
động từ
đã hết một quá trình
mãn hạn tù treo; chờ chàng xuân mãn hè qua (ca dao)