Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mâm
[mâm]
|
tray; salver; waiter
Copper tray
Hold/keep the tray straight !
He always expects everything to be handed to him on a (silver) plate
Từ điển Việt - Việt
mâm
|
danh từ
đồ dùng để đựng bát đĩa bày thức ăn
mâm cơm; mâm cao cỗ đầy (tục ngữ)
tập hợp những người cùng ngồi ăn
một mâm mười người
vật có hình giống chiếc mâm
mâm bánh xe ô tô