Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lyrical
['lirikəl]
|
Cách viết khác : lyric ['lirik]
như lyric
thích, mê
ai trong gia đình này cũng mê đô la
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lyrical
|
lyrical
lyrical (adj)
poetic, romantic, emotional, expressive, inspired, sentimental