Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lover
['lʌvə]
|
danh từ
người yêu thích; người yêu chuộng; người hâm mộ
người thích nhạc/bơi lội
những người yêu chuộng nghệ thuật
người yêu; người tình
Cô nàng đã có người tình mới
( số nhiều) những kẻ yêu nhau; tình nhân
những cặp tình nhân đi dạo trong công viên
Từ điển Anh - Anh
lover
|

lover

lover (lŭvʹər) noun

1. One who loves another, especially one who feels sexual love.

2. lovers A couple in love with each other.

3. a. A paramour. b. A sexual partner.

4. One who is fond of or devoted to something: a lover of fine food.

lovʹerly adverb & adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lover
|
lover
lover (n)
mistress, paramour (literary), concubine, courtesan, kept woman, lady friend (informal)
antonym: wife