Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
losing
['lu:ziη]
|
tính từ
không đoạt giải; không trúng giải; thua cuộc
một trận thua
tờ vé số không trúng giải; tờ vé số trật
(thể dục thể thao) đội thua cuộc; đội bại
danh từ số nhiều
tiền mà người thua cuộc phải trả; tiền thua cuộc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
losing
|
losing
losing (adv)
behind, trailing, bringing up the rear, down