Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loosen
['lu:sn]
|
ngoại động từ
nới ra, nới lỏng
nới lỏng một cái đinh ốc
xi-rô bạc hà này có thể làm long đờm
xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra
nới lỏng/thắt chặt hầu bao
làm cho ai ăn nói ba hoa
nội động từ
lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra
thư giãn
chúng ta cần phải thư giãn sau một ngày làm việc cật lực
Chuyên ngành Anh - Việt
loosen
['lu:sn]
|
Hoá học
nới ra, làm lỏng, làm rời
Kỹ thuật
tháo lỏng, nới lỏng; đẩy ra (mẫu trong khuôn)
Sinh học
nở ra (bột nhào)
Xây dựng, Kiến trúc
tháo lỏng, nới lỏng; đẩy ra (mẫu trong khuôn)
Từ điển Anh - Anh
loosen
|

loosen

loosen (lʹsən) verb

loosened, loosening, loosens

 

verb, transitive

1. To untie or make looser.

2. To free from restraint, pressure, or strictness.

3. To free (the bowels) from constipation.

verb, intransitive

To become loose or looser.

[Middle English lousnen, losnen, from losen, from los, loose. See loose.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loosen
|
loosen
loosen (v)
come loose, work loose, untie, undo, release, relax, slacken, slacken off
antonym: tighten