Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loosely
['lu:sli]
|
phó từ
lỏng lẻo, lòng thòng
trật tự trị an ở những vùng xa xôi hẻo lánh thường được quản lý rất lỏng lẻo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loosely
|
loosely
loosely (adv)
  • insecurely, slackly, roughly, lightly
    antonym: tightly
  • inaccurately, sloppily, freely, carelessly, laxly
    antonym: accurately
  • limply, slackly, droopily, freely, heavily, floppily