Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
loaf
[louvz]
|
danh từ, số nhiều loaves
ổ bánh mì
cối đường (khối đường hình nón)
bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)
(từ lóng) cái đầu
có ít còn hơn không
bổng lộc
vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình
nội động từ
cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)
động từ
tiêu phí thời gian một cách vô ích; lười nhác
Đừng đứng lười thây ra - có việc phải làm đấy
đi tha thẩn xung quanh (nhà suốt ngày)