Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
loài
[loài]
|
species
Animal/plant species
To save a species from extinction
Chuyên ngành Việt - Anh
loài
[loài]
|
Kỹ thuật
species
Sinh học
species
Từ điển Việt - Việt
loài
|
danh từ
(ít dùng) loại, thứ
đơn vị phân loại thuộc cùng một giống
heo (lợn) là loài động vật có vú; các loài hoa
chỉ loại người đáng khinh
những loài giá áo túi cơm sá gì (Truyện Kiều)