Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
livelihood
['laivlihud]
|
danh từ
phương kế sinh nhai; sinh kế
kiếm sống bằng nghề dạy học, sống bằng nghề dạy học
cướp đi phương kế sinh nhai của ai
cách kiếm sống; nghề nghiệp
đồng áng là nghề nghiệp duy nhất của ông ấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
livelihood
|
livelihood
livelihood (n)
  • employment, occupation, trade, business, work, job
  • living, income, source of revenue, means of support, maintenance, funds