Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
litter
['litə]
|
danh từ
rác rưởi bừa bãi
xin đừng vứt rác bừa bãi
ổ rơm (cho súc vật)
lượt rơm phủ lên cây non
rơm trộn phân; phân chuồng
lứa đẻ (chó, mèo, lợn)
kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)
ngoại động từ
rải ổ (cho súc vật)
vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên
đẻ (chó, mèo, lợn...)
nội động từ
đẻ (chó, mèo, lợn...)
Chuyên ngành Anh - Việt
litter
['litə]
|
Kỹ thuật
ổ, lứa
Sinh học
rơm độn chuồng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
litter
|
litter
litter (n)
  • waste, trash, garbage, refuse, debris, rubbish
  • disorder, confusion, jumble, clutter, mess, untidiness
  • family, brood, set of offspring, young, progeny
  • litter (v)
    drop litter, scatter, spoil, strew, clutter
    antonym: clean up