Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lid
[lid]
|
danh từ
nắp, vung
mi mắt ( (cũng) eyelid )
(từ lóng) cái mũ
tiết lộ, phơi bày
(từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
mất bình tĩnh, điên tiết lên
Chuyên ngành Anh - Việt
lid
[lid]
|
Kỹ thuật
mái che, cái chụp, nắp che, lá chắn
Sinh học
nắp; vung || đậy nắp
Xây dựng, Kiến trúc
nắp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lid
|
lid
lid (n)
top, cover, closure, cap