Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lia
[lia]
|
to throw; to cast; to fling; to hurl
To throw/hurl stones
(tiếng Pháp gọi là Lire) lira (basic unit of currency in Italy, Malta, San Marino, Turkey, and Vatican City)
(âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Lyre) lyre
Từ điển Việt - Việt
lia
|
động từ
ném ngang thật nhanh, mạnh
lia một loạt đạn