Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ley
[lei]
|
danh từ
đất trồng cỏ
như leu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ley
|
ley
ley (n)
  • grassland, pasture, pastureland, pasturage, grazing, arable land
  • path, pathway, footpath, track, trail, walk, route, bridle path