Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
levelling
['levliη]
|
danh từ
sự làm bằng phẳng, sự san bằng
sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng
Chuyên ngành Anh - Việt
levelling
['levliη]
|
Hoá học
sự đo thủy chuẩn, sự đo cao; sự làm bằng
Kỹ thuật
sự đo cao, sự đo thuỷ chuẩn; sự san bằng
Xây dựng, Kiến trúc
sự đo cao, sự đo thuỷ chuẩn; sự san bằng