Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lettering
['letəriη]
|
danh từ
sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc
sự viết thư
Chuyên ngành Anh - Việt
lettering
['letəriη]
|
Kỹ thuật
sự ghi chữ, sự khắc chữ, sự đóng số
Xây dựng, Kiến trúc
sự ghi chữ, sự khắc chữ, sự đóng số
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lettering
|
lettering
lettering (n)
writing, print, calligraphy, letters, inscription, script, words, characters, graffiti