Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lengthen
['leηθən]
|
ngoại động từ
làm dài ra
nội động từ
kéo dài ra, dài ra
Chuyên ngành Anh - Việt
lengthen
['leηθən]
|
Hoá học
kéo dài
Kỹ thuật
kéo dài
Toán học
kéo dài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lengthen
|
lengthen
lengthen (v)
grow, increase, extend, elongate, stretch, pull out, draw out, prolong, drag out
antonym: shorten