Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
leal
[li:l]
|
tính từ
( Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực
(xem) land