Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
league
[li:g]
|
danh từ
đơn vị chiều dài ngày xưa (khoảng 3 dặm Anh hoặc 4, 8 km); lý
nhóm người hoặc quốc gia liên kết nhau vì một mục đích nào đó; liên minh; liên hiệp; liên đoàn
hội quốc liên
liên đoàn bóng đá
liên minh/liên kết với ai
nội động từ
liên hiệp với nhau; liên kết với nhau
Chuyên ngành Anh - Việt
league
[li:g]
|
Hoá học
dặm (đơn vị đo chiều dài ở các nước Mỹ Latinh bằng 4,19km)
Kỹ thuật
dặm (đơn vị đo chiều dài ở các nước Mỹ Latinh bằng 4,19km)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
league
|
league
league (n)
association, group, union, confederation, confederacy, club, alliance, coalition, federation