Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lawn
[lɔ:n]
|
danh từ
vải ba-tít (một thứ vải gai mịn)
bãi cỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lawn
|
lawn
lawn (n)
  • grass, sward, grassland, meadow, pasture, prairie, greensward (archaic or literary)
  • turf, grass, pasture, meadow, verdure, grazing