Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lath
[lɑ:θ]
|
danh từ
lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)
gầy như cái que (người)
ngoại động từ
lát bằng lati