Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lambent
['læmbənt]
|
tính từ
lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng ánh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)
mắt sáng dịu
tính dí dỏm, dịu dàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lambent
|
lambent
lambent (adj)
  • gleaming, glowing, radiant, luminous, shining, shimmering, glimmering, soft
    antonym: dull
  • brilliant, blazing, light, incandescent, rapier-like, sharp
    antonym: leaden
  • flickering, playing, dancing, flaming, curling