Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lairy
['leəri]
|
tính từ
(từ lóng) tinh ranh; xảo quyệt
loè loẹt; hoa hoè hoa sói; sặc sỡ; hào nhoáng