Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
laird
['leəd]
|
danh từ
( Ê-cốt) địa chủ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
laird
|
laird
laird (n)
landowner, owner, proprietor, landlord, lord