Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lồng
[lồng]
|
cage
Bird's cage
To put a bird in a cage; To cage a bird
The bird flies into the cage
Cage bird
to nest
Chuyên ngành Việt - Anh
lồng
[lồng]
|
Kỹ thuật
cage
Từ điển Việt - Việt
lồng
|
danh từ
đồ đan bằng tre, nứa.... để nhốt gia cầm hoặc chim cảnh
chim vào lồng biết thuở nào ra (ca dao)
động từ
chồm dậy trên hai chân sau với một sức hăng đột ngột, do quá hoảng sợ
ngựa chạy lồng
phản ứng quá mạnh vì tức giận
bà ta lồng lên vì mất của
cho một vật vào bên trong vật khác
lồng ảnh vào khung
dùng tiếng nước mình đè lên tiếng ngoài (trong phim)
phim Mỹ lồng tiếng Việt