Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lọt
[lọt]
|
động từ.
to fall into.
to fall into someone's hand.
Chuyên ngành Việt - Anh
lọt
[lọt]
|
Kỹ thuật
go-on
Từ điển Việt - Việt
lọt
|
động từ
rơi xuống, thoát ra qua chỗ hở, chỗ trống
gió lọt qua khe cửa; bột còn to không lọt được qua rây
đưa hẳn vào bên trong một vật có lòng hẹp
cho lọt vào túi
vượt một bước khó khăn
đã lọt qua kỳ thi trắc nghiệm
lộ ra ngoài điều cần giữ kín
tài liệu bí mật bị lọt ra ngoài
rơi vào chỗ nguy hiểm
lọt xuống cái hố sâu
thấm vào
nó đã không nghe thì lời hay thế nào cũng không lọt tai