Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lều
[lều]
|
canvas; tent
To put up atent; to pitch a tent
To strike a tent
Tent pole
To sleep in a tent/under canvas
Từ điển Việt - Việt
lều
|
danh từ
nhà nhỏ, che sơ sài
lều tranh có nghĩa hơn toà ngói cao (tục ngữ)
vải căng lên khi cắm trại
nhóm học sinh dựng lều cắm trại trong công viên
khung tre căng chiếu đặt trên cái chõng thí sinh, ngày xưa
chuẩn bị lều chõng đi thi