Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lề
[lề]
|
edge (of a road ...); margin; fringe
To write in the margin
Top/bottom margin
Right-hand/left-hand margin; Right/left margin
To set margins
To live on the fringes of society
Chuyên ngành Việt - Anh
lề
[lề]
|
Tin học
margin
Từ điển Việt - Việt
lề
|
danh từ
dây xe bằng giấy bản để đóng vở viết chữ nho ngày trước
giấy rách phải giữ lấy lề (tục ngữ)
khoảng giấy trắng được chừa ra bên trái mỗi trang viết hay hai bên trang in
cô giáo phê trên lề bài kiểm tra
giấy vụn đã xén ra
lề đường, nói tắt
đi trên lề
bên cạnh việc chính
chuyện ngoài lề
thói quen đã thành lệ
đất có lề, quê có thói (tục ngữ)