Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lẻ
[lẻ]
|
odd; uneven
Two is an even number, but three is an odd number
An odd shoe
Odd years; odd-numbered years
The odd pages of a book
20 pao lẻ
Twenty odd pounds
retail
To buy retail
Chuyên ngành Việt - Anh
lẻ
[lẻ]
|
Vật lý
odd
Xây dựng, Kiến trúc
odd
Từ điển Việt - Việt
lẻ
|
danh từ
một phần mười của đấu
hai lẻ gạo
lượng nhỏ
tiền lẻ
tính từ
phép chia còn dư
số dư ngoài số tròn
một trăm lẻ một con chó đốm
riêng một mình
đi chơi lẻ
riêng từng cái
bán lẻ