Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lập
[lập]
|
to form; to establish; to found; to set up
To form a relief committee
To set up a company
Chuyên ngành Việt - Anh
lập
[lập]
|
Tin học
tabulation
Từ điển Việt - Việt
lập
|
động từ
tạo nên, dựng nên cái trước đó chưa có
lập gia đình; lập kỷ lục thế giới
đặt lên một cương vị quan trọng (nói về vua chúa)
lập hoàng hậu