Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lầu
[lầu]
|
floor; storey
To live on the second/top floor
A five-storey building
To go upstairs
To run up the stairs/upstairs
Từ điển Việt - Việt
lầu
|
danh từ
từng lớp nhà cao tầng
lầu son gác tía (tục ngữ)
tầng trên của nhà
phòng chị ấy ở lầu hai