Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lưỡi
[lưỡi]
|
tongue
The hot tea scalded my tongue
cutting edge; blade
Knife blade
Chuyên ngành Việt - Anh
lưỡi
[lưỡi]
|
Sinh học
glossa
Từ điển Việt - Việt
lưỡi
|
danh từ
bộ phận mềm trong miệng để đón và nếm thức ăn,để phát âm ở người
lưỡi không xương nhiều đường lắt léo (tục ngữ); líu lưỡi không nói được
cạnh sắt và mỏng của một số dụng cụ để cắt, rạch,...
lưỡi dao; lưỡi cuốc