Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lũ
[lũ]
|
gang; band; bunch
The whole gang
A bunch of madmen/incompetents/liars
spate; flood; inundation
Flood control program
Chuyên ngành Việt - Anh
lũ
[lũ]
|
Kỹ thuật
flood
Từ điển Việt - Việt
lũ
|
danh từ
nước dâng cao ở thượng nguồn, chảy xiết và dồn vào dòng sông do mưa to gây ra
mùa lũ
tập họp của người hoặc động vật cùng loài
kết bè kéo lũ; lũ kiến