Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lêu
[lêu]
|
hoot at, spit upon, deride
Từ điển Việt - Việt
lêu
|
cảm từ
tiếng để chế giễu trẻ em.
lêu! bé khóc nhè xấu quá!