Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lâu
[lâu]
|
long; for a long while/time
I've known her (for) a long time/while, but I've never spoken to her
My father died a long time ago; My father died long ago
I can't stay in the sun for very long
It's a long time since I saw you !; I haven't seen you for ages !; Long time no see!
Much longer ?
This sunshine won't last long
The water is taking a long time to boil
Christmas is still a long way off
Từ điển Việt - Việt
lâu
|
tính từ
một thời gian được coi là dài
miếng ngon nhớ lâu, đòn đau nhớ đời (tục ngữ)
thời điểm được coi là xa
chuyện xảy ra đã lâu