Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
knowing
['nouiη]
|
tính từ
hiểu biết, thạo
làm ra vẻ thạo
tính khôn, ranh mãnh, láu
một anh chàng tinh khôn
(thông tục) bảnh bao, hào nhoáng
một cái mũ bảnh bao