Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
knocker
['nɔkə]
|
danh từ
người đánh, người đập; người gõ cửa
vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sẵn ở cửa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phê bình kịch liệt, người chỉ trích gay gắt
ma báo mỏ (người ta tin rằng nó gõ ở đâu thì chỗ ấy có quặng)
( số nhiều) vú của phụ nữ
(từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ
Chuyên ngành Anh - Việt
knocker
['nɔkə]
|
Hoá học
búa gõ tín hiệu
Kỹ thuật
búa gõ tín hiệu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
knocker
|
knocker
knocker (n)
  • door fixture, knob, handle, doorbell, bell
  • critic, faultfinder, detractor, carper, caviler, moaner (informal)
    antonym: admirer