Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kit
[kit]
|
danh từ
quân trang (quần áo và trang bị cá nhân của một người lính); hành lý (quần áo và trang bị cá nhân của một du khách)
họ hành quân 20 dặm với quân trang đầy đủ
trang bị cần thiết cho một hoạt động, một công việc hoặc một nghề nào đó; bộ đồ nghề
một bộ dụng cụ
bộ dụng cụ sơ cứu
bộ dụng cụ sửa chữa
bộ đồ cạo râu
bộ đồ nghề thợ mộc
bộ đồ thể thao
một bộ gồm nhiều bộ phận bán chung nhau để người mua đem về ráp lại; bộ đồ lắp ráp
một bộ đồ để lắp ráp một đầu máy xe lửa mẫu
đồ đạc dưới dạng lắp ráp
động từ
( to kit somebody out / up with something ) trang bị đồ đạc cho ai
hãy sắm cho người này mọi thứ mà anh ta cần
Chuyên ngành Anh - Việt
kit
[kit]
|
Hoá học
bộ dụng cụ, bộ đồ nghề, túi (đựng dụng cụ)
Kinh tế
dụng cụ; bộ đồ nghề
Kỹ thuật
bộ đồ nghề; túi đồ nghề; hộp dụng cụ
Sinh học
thùng gỗ, chậu gỗ
Tin học
bộ công cụ
Toán học
bộ dụng cụ, bộ công cụ
Xây dựng, Kiến trúc
bộ đồ nghề; túi đồ nghề; hộp dụng cụ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kit
|
kit
kit (n)
  • equipment, tackle, gear (informal), tools, implements, supplies, necessaries (informal)
  • set of clothes, outfit, dress, gear (informal), apparel, clothing, strip, costume
  • belongings, gear (informal), things, baggage, luggage, personal belongings, personal effects, possessions, trappings, paraphernalia, stuff, accouterments