Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiếng
[kiếng]
|
glass
looking-glass; mirror
Shaving mirror
(nói về xe ô tô) window
Từ điển Việt - Việt
kiếng
|
danh từ
Kính.
Đeo kiếng.