Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiếm
[kiếm]
|
sword
Sword-swallower
to search for ...; to look for ...; to seek
to earn
How much do you earn a month?
To earn just enough to live on; To earn a bare living
Từ điển Việt - Việt
kiếm
|
danh từ
binh khí có lưỡi dài, đầu nhọn, dùng để đâm
ấn vàng một quả kiếm vàng một thanh (Nhị Độ Mai)
động từ
tìm mọi cách để cho có được
làm đủ việc kiếm sống
tìm
kiếm quyển sách