Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiêm
[kiêm]
|
to hold concurrently
To hold more than one office
Holder of several official positions
Plurality of offices; Pluralism
The gardener doubles as a chauffeur
Từ điển Việt - Việt
kiêm
|
động từ
gánh thêm việc, giữ thêm chức vụ
chủ tịch kiêm bí thư xã